Internet acronyms and slang terms
Những từ viết tắt phổ biến trên mạng của tiếng Anh
BTW: by the way (À mà/ tiện thể/ nhận tiện thì)
BRB: be right back (Quay lại ngay)
IDK: I don't know (Tui hổng biết)
IDC: I don't care (Chả quan tâm)
LMK: Let me know (Nhớ cho tui biết nhớ)
LOL: Laughing out loud (Cười lăn lộn)
LMAO: Laughing my a** off (Cười rụng rốn)
IRL: In real life (Ngoài đời thực)
TBH: To be honest (Thành thực thì)
TQ: Thank you (Cám ơn)
TTYL: Talk to you later (Nói chuyện sau nhớ)
Bạn hay gặp từ nào nhất và hay dùng từ nào nhất? Có từ nào nữa comment mình biết với nháaa 🥰